Lồi mắt do Basedow là một trong những biến chứng thường gặp và đáng lo ngại của bệnh cường giáp, gây ảnh hưởng nặng nề đến thị lực, thẩm mỹ và chất lượng sống của người bệnh. Nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, biến chứng này có thể dẫn đến tổn thương dây thần kinh thị giác, thậm chí là mất thị lực vĩnh viễn.
Vậy vì sao bệnh Basedow lại dễ gây lồi mắt? Làm sao để nhận biết, điều trị và phòng ngừa hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Bệnh Basedow là gì?
Bệnh Basedow (hay còn gọi là Graves) là một bệnh lý cường giáp tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tạo ra các kháng thể tấn công nhầm vào thụ thể tuyến giáp, khiến tuyến giáp sản xuất hormone quá mức.
Một đặc điểm đặc biệt của bệnh Basedow là tổn thương ngoài tuyến giáp, phổ biến nhất là ở vùng mắt – gây nên hiện tượng lồi mắt (Graves’ orbitopathy hoặc thyroid eye disease).
2. Vì sao bệnh Basedow gây ra lồi mắt?
Biến chứng lồi mắt xảy ra do các kháng thể tự miễn trong bệnh Basedow không chỉ tác động lên tuyến giáp mà còn tấn công các mô liên kết và cơ quanh nhãn cầu. Hậu quả là:
– Gây viêm mạn tính vùng sau nhãn cầu, kéo dài từ 6 đến 24 tháng.
– Tăng thể tích mô mềm quanh mắt do phù nề và tích tụ glycosaminoglycan.
– Chèn ép cơ vận nhãn, thần kinh thị giác và làm mắt bị đẩy lồi ra trước.
– Nếu không được kiểm soát kịp thời, tình trạng viêm sẽ chuyển sang xơ hóa mạn tính, dẫn đến biến dạng cấu trúc hốc mắt, giảm thị lực không hồi phục.
3. Ai dễ bị biến chứng lồi mắt do Basedow?

Không phải ai mắc Basedow cũng bị lồi mắt. Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc biến chứng này:
– Hút thuốc lá: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Người hút thuốc có nguy cơ lồi mắt cao gấp 58 lần so với người không hút. Đồng thời, hút thuốc cũng làm giảm hiệu quả điều trị.
– Giới tính nữ: Tỷ lệ mắc bệnh Basedow nói chung cao hơn ở nữ giới, đặc biệt là trong độ tuổi 30–50.
– Yếu tố di truyền: Một số gen như HLADR3, HLAB8, CTLA4 và gen thụ thể TSH liên quan đến nguy cơ cao.
– Rối loạn tuyến giáp không kiểm soát: Khi nồng độ hormone tuyến giáp không ổn định, nguy cơ lồi mắt sẽ tăng lên.
– Điều trị bằng iốt phóng xạ: Dùng iốt phóng xạ ở giai đoạn bệnh đang hoạt động có thể khiến lồi mắt tiến triển nặng hơn.
4. Dấu hiệu nhận biết Basedow biến chứng lồi mắt
Biến chứng mắt thường xuất hiện trong vòng 6 tháng sau khi phát hiện Basedow, nhưng cũng có trường hợp đến muộn hơn, thậm chí khi bệnh tuyến giáp đã ổn định.

Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
– Cảm giác cộm, khó chịu hoặc đau nhức mắt
– Đỏ mắt, viêm kết mạc
– Khô mắt hoặc chảy nước mắt liên tục
– Sưng mí mắt, khó nhắm kín khi ngủ
– Mắt lồi, mất thẩm mỹ
– Nhạy cảm với ánh sáng, đặc biệt là ánh nắng
– Nhìn đôi, do tổn thương cơ vận nhãn
– Khi bệnh nặng: suy giảm thị lực, loét giác mạc, chèn ép dây thần kinh thị giác
Lưu ý: Mức độ lồi mắt không tỷ lệ thuận với mức độ nặng nhẹ của bệnh tuyến giáp. Do đó, cần theo dõi mắt thường xuyên dù cường giáp đã được điều trị.
5. Chẩn đoán bệnh Basedow lồi mắt như thế nào?
Việc chẩn đoán dựa vào:
– Khám lâm sàng mắt: Bác sĩ quan sát mức độ lồi, khả năng nhắm mắt, vận động nhãn cầu, dấu hiệu viêm.
– Chụp CT hoặc MRI hốc mắt: Giúp đánh giá mức độ phù nề cơ vận nhãn, chèn ép thần kinh thị giác.
– Xét nghiệm tuyến giáp: Đo nồng độ hormone FT3, FT4, TSH, kháng thể TSI.
– Thang điểm đánh giá hoạt động bệnh (CAS): Giúp xác định giai đoạn hoạt động hay không hoạt động của bệnh lý mắt Basedow.
6. Điều trị bệnh Basedow biến chứng mắt như thế nào?
6.1. Mục tiêu điều trị
– Kiểm soát tốt hormone tuyến giáp
– Giảm viêm, giảm phù nề quanh mắt
– Bảo vệ thị lực, tránh biến chứng loét giác mạc hay mù lòa
– Cải thiện thẩm mỹ và chất lượng sống
6.2. Các phương pháp điều trị
✅ Điều trị bảo tồn
– Đeo kính râm: Giảm nhạy cảm ánh sáng, bảo vệ mắt khỏi gió và tia UV.
– Thuốc nhỏ mắt bôi trơn: Giảm khô, hạn chế tổn thương giác mạc.
– Nâng đầu giường khi ngủ: Giúp giảm sưng nề quanh mắt.
– Đeo lăng kính: Giúp điều chỉnh nhìn đôi.
✅ Sử dụng thuốc
– Steroid đường tĩnh mạch hoặc uống (prednison, hydrocortison): Giảm viêm, giảm phù vùng sau nhãn cầu trong giai đoạn hoạt động.
– Thuốc ức chế miễn dịch khác: Nếu steroid không hiệu quả hoặc có chống chỉ định.
✅ Phẫu thuật (áp dụng khi bệnh đã chuyển sang giai đoạn “không hoạt động”)
– Phẫu thuật giải nén hốc mắt: Khi thị lực bị đe dọa, bác sĩ sẽ loại bỏ một phần xương hốc mắt giúp tạo thêm không gian cho mô phù nề.
– Phẫu thuật chỉnh cơ vận nhãn: Khi mắt bị nhìn đôi do cơ ngắn lại.
– Phẫu thuật mí mắt: Hạ hoặc nâng mí để giúp mắt nhắm kín hơn, tránh khô loét giác mạc.
👉 Lưu ý: Tất cả các can thiệp cần được thực hiện tại cơ sở y tế chuyên khoa, với sự phối hợp giữa bác sĩ nội tiết và bác sĩ nhãn khoa.
7. Làm sao để phòng ngừa biến chứng mắt do Basedow?
– Mặc dù lồi mắt là biến chứng khó phòng ngừa tuyệt đối, người bệnh vẫn có thể giảm thiểu nguy cơ thông qua những biện pháp sau:
– Bỏ thuốc lá: Là cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ và cải thiện tiên lượng bệnh.
– Không tự ý dùng iốt phóng xạ khi đang có dấu hiệu mắt lồi. Nếu buộc phải dùng, nên phối hợp điều trị với corticosteroid để dự phòng biến chứng.
– Theo dõi định kỳ với bác sĩ nội tiết và bác sĩ mắt để phát hiện sớm dấu hiệu lồi mắt.
– Duy trì hormone tuyến giáp ổn định bằng cách tuân thủ phác đồ điều trị.
8. Kết luận
Bệnh Basedow gây lồi mắt không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn đe dọa thị lực nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Hiểu đúng về cơ chế bệnh, nhận diện sớm các triệu chứng và điều trị đúng hướng sẽ giúp người bệnh bảo vệ đôi mắt và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu bất thường ở mắt khi đang điều trị bệnh tuyến giáp, đừng chủ quan! Hãy đến các cơ sở y tế chuyên khoa mắt để được thăm khám và chẩn đoán sớm.
đăng ký khám